Tỷ giá Vietcombank (VCB) ngày 26-10-2023 - Cập nhật lúc 18:28 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 26-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 18:28 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 122 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 139 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,222.00 15,242.00 15,842.00
Đô la Canada CAD 17,570.00 17,670.00 18,030
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,038 27,138 27,745
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,320.72 3,439.09
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,406.00 0.00
Euro EUR 25,358 25,408 26,502
Bảng Anh GBP 0.00 29,459 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 2,661.00 2,961.00 3,331.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 158.46 160.46 167.88
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.34 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,100.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,155.00 2,222.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,167.00 2,227.00
Đô la Singapore SGD 17,631.00 17,746.00 18,116
Bạc Thái THB 593.00 655.00 708.00
Đô la Mỹ USD 24,340 24,420 24,730

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,084 25,454
EUR 26,771 28,239
GBP 31,800 33,152
JPY 159.91 169.21
HKD 3,168.93 3,303.65
AUD 16,175.04 16,862.69
CAD 17,693.89 18,446
RUB 0.00 274.52
Cập nhật lúc 18:28 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021