Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 26-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 18:28 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 122 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 139 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,222.00 -953.04 | 15,242.00 -1,096.42 | 15,842.00 -1,020.69 |
Đô la Canada | CAD | 17,570.00 -123.89 | 17,670.00 -202.61 | 18,030 -416.11 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,038 -1,357.84 | 27,138 -1,544.66 | 27,745 -1,858.03 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,459.46 | 3,320.72 -173.68 | 3,439.09 -167.44 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 -210.27 | 0.00 -3,754.78 |
Euro | EUR | 25,358 -1,413.11 | 25,408 -1,633.53 | 26,502 -1,737.20 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -31,800.55 | 29,459 -2,662.77 | 0.00 -33,152.49 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,661.00 -507.93 | 2,961.00 -239.93 | 3,331.00 27.35 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.09 | 0.00 -312.09 |
Yên Nhật | JPY | 158.46 -1.45 | 160.46 -1.07 | 167.88 -1.33 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.87 | 18.34 0.71 | 0.00 -19.13 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -616.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,155.00 -96.43 | 2,222.00 -125.03 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,167.00 -150.22 | 2,227.00 -188.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,631.00 -983.60 | 17,746.00 -1,056.62 | 18,116 -1,289.96 |
Bạc Thái | THB | 593.00 -66.61 | 655.00 -77.90 | 708.00 -52.97 |
Đô la Mỹ | USD | 24,340 -744.00 | 24,420 -694.00 | 24,730 -724.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.